Có 2 kết quả:

夫妻脸 fū qī liǎn ㄈㄨ ㄑㄧ ㄌㄧㄢˇ夫妻臉 fū qī liǎn ㄈㄨ ㄑㄧ ㄌㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 夫妻相[fu1 qi1 xiang4]

Từ điển Trung-Anh

see 夫妻相[fu1 qi1 xiang4]